Camera Dahua có khả năng phát hiện ngọn lửa - DHI-HY-FT121LD - Dahua

Camera mạng phát hiện ngọn lửa > Công nghệ cảm biến nhiệt VOx không làm mát > Phát hiện ngọn lửa với độ nhạy cao và có thể điều chỉnh
Liên hệ
Mã SP: DHI-HY-FT121LD

Camera mạng phát hiện ngọn lửa

> Công nghệ cảm biến nhiệt VOx không làm mát

> Phát hiện ngọn lửa với độ nhạy cao và có thể điều chỉnh

> Hỗ trợ GB/T 28182 và ONVIF, thuận tiện cho việc tích hợp

> WDR, 3D NR, áp dụng cho nhiều cảnh giám sát khác nhau

> Hỗ trợ theo dõi vị trí ngọn lửa

> Phát hiện ngọn lửa với độ nhạy có thể điều chỉnh

> Ánh sáng & âm thanh nhấp nháy và hệ thống liên lạc từ xa

> Tích hợp báo động vào/ra 1/1, liên kết báo động linh hoạt

> IP66, PoE

 


CÔNG TY TNHH HỨA MINH TÂM

Địa chỉ: 548/9 Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, Tp HCM

Email: huaminhtamco@gmail.com 

Điện thoại bàn: 028.38991303 - 028.38992586

Hotline: 0845114114- 0903399913

Kinh doanh: 0903339954 - 0914440263

Kỹ thuật: 0903399913

Fax: 38991304

Thông số kỹ thuật

Thermal (Nhiệt)

Loại cảm biến Vanadium oxide uncooled focal plane detector
Điểm ảnh hiệu quả 120 (H) × 90 (V)
Pitch điểm ảnh 17 μm
Phạm vi quang phổ 8 μm–14 μm
Độ nhạy (NETD) < 60mK@f/1.0
Tiêu cự 1.2 mm
Tầm nhìn Horizontal: 90°
Vertical: 67.5°
Điều khiển lấy nét nhiệt Fixed-focal
Độ sâu trường ảnh > 3 cm
Khẩu độ F1.1
Khoảng cách phát hiện lửa 10 m: 10 cm × 10 cm

Visible (Nhìn thấy)

Cảm biến hình ảnh 1/2.7" CMOS
Độ phân giải tối đa 1920 (H) × 1080 (V)
Điểm ảnh 2 MP
Min. Ánh sáng Color: 0.05 lux
B/W: 0.005 lux
0 lux (IR on)
Visible AGC Auto; Manual
Giảm nhiễu Visible 2D NR; 3D NR
Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu (S/N) ≥ 55 dB
Tốc độ màn chập điện tử 1 s–1/30,000 s (manual/auto)
BLC
WDR DWDR
HLC
Ngày/Đêm Auto (ICR); Color and B/W
Điều khiển Iris Fixed
Ảnh lật 90°; 180°; 270°
Bù sáng
Điều khiển lấy nét Visible Fixed-focal
Tiêu cự 4 mm
Tầm nhìn H: 86°
V: 46°
D: 101°
Khoảng cách lấy nét gần 1 m (3.28 ft)
Khẩu độ F1.6
Đèn chiếu sáng IR
Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng Auto; Manual
Khoảng cách chiếu sáng 15 m (49.21 ft)
Góc chiếu sáng 100°

Audio and Video (Âm thanh và Video)

Nén video H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG
Độ phân giải Visible:
Main stream: 1080p (1920 × 1080); 720p (1280 × 720);
D1 (704 × 576); 1920×1080 mặc định
Sub stream: 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576); CIF (352 × 288); 352 × 288 mặc định
Tốc độ khung hình video Visible:
Main stream: 1 fps–25 fps điều chỉnh được, 25 fps mặc định
Sub stream: 1 fps–25 fps điều chỉnh được, 15 fps mặc định
Nén âm thanh G.711a; G.711mu; AAC; PCM
Định dạng mã hóa hình ảnh JPEG

Function (Chức năng)

Âm thanh hai chiều
Cảnh báo Visible và Audible
Giao thức mạng HTTPS; HTTP; TCP; ARP; RTSP; RTP; UDP; RTCP; SMTP;
FTP; DHCP; DNS; DDNS; PPPOE; IPv4/v6; SNMP; QoS;
UPnP; NTP
Khả năng tương thích ONVIF; GB/T28181; CGI; Dahua SDK
Trình duyệt IE: IE 9 và phiên bản mới hơn (không hỗ trợ Edge)
Chrome: 42 và các phiên bản cũ hơn
Firefox: 42 và các phiên bản cũ hơn
Quản lý người dùng Up to 10 (tổng băng thông: 100 MB)
Bảo mật Tên người dùng và mật khẩu được xác thực; địa chỉ MAC đính kèm;
HTTPS mã hóa; IEEE 802.1x; truy cập mạng kiểm soát
Quản lý người dùng Up to 10 người dùng; hỗ trợ phân quyền người dùng nhiều cấp (2 cấp): nhóm quản lý và nhóm người dùng
Phát hiện sự cố Phát hiện mất kết nối mạng; phát hiện xung đột IP

Gửi bình luận của bạn

Captcha
Scroll